Có 2 kết quả:

扒粪 bā fèn ㄅㄚ ㄈㄣˋ扒糞 bā fèn ㄅㄚ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) muckraking
(2) to stir up scandal
(3) to expose (corruption)

Từ điển Trung-Anh

(1) muckraking
(2) to stir up scandal
(3) to expose (corruption)